Chuyển tới nội dung
Home » Luận Giải Kệ Số 02 Phẩm Song Đối, Kinh Pháp Cú

Luận Giải Kệ Số 02 Phẩm Song Đối, Kinh Pháp Cú

Luận Giải Kệ Số 02 Phẩm Song Đối, Kinh Pháp Cú

Luận Giải Kệ Số 02 Phẩm Song Đối, Kinh Pháp Cú

Dhammapada-02

Manopubbaṅgamā dhammā,  Tâm dẫn đầu các pháp, Mind precedes all phenomena,
manoseṭṭhā manomayā; Tâm là tối thượng, tâm tạo ra [mọi thứ]; Mind is the forerunner, mind-made;
Manasā ce pasannena,  Nếu với tâm thanh tịnh, With a clear mind,
bhāsati vā karoti vā; [Nói hoặc làm] Speaks or acts;
Tato naṃ sukhamanveti,  Từ đó hạnh phúc theo sau người ấy, Happiness follows him.
chāyā'va anapāyinī. Như bóng không rời [hình]. Like a shadow, inseparable.

Box Sample Title

Manopubbaṅgamā dhammā, Tâm dẫn đầu các pháp, Mind precedes all phenomena,
manoseṭṭhā manomayā; Tâm là tối thượng, tâm tạo ra [mọi thứ]; Mind is the forerunner, mind-made;
Manasā ce pasannena, Nếu với tâm thanh tịnh, With a clear mind,
bhāsati vā karoti vā; [Nói hoặc làm] Speaks or acts;
Tato naṃ sukhamanveti, Từ đó hạnh phúc theo sau người ấy, Happiness follows him.
chāyā'va anapāyinī. Như bóng không rời [hình]. Like a shadow, inseparable.

 

Bối cảnh lịch sử

Trước khi đi vào phân tích chi tiết, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về bối cảnh lịch sử của câu kệ này.

Kinh Pháp Cú là một trong những tác phẩm được yêu thích nhất trong Tam Tạng Kinh điển Pali. Được xem là do chính Đức Phật thuyết giảng, Kinh Pháp Cú đã được các đệ tử của Ngài ghi nhớ và truyền tụng qua nhiều thế hệ trước khi được ghi chép lại. Phiên bản Pali mà chúng ta có ngày nay được cho là đã được biên soạn vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, trong thời kỳ của vua Asoka.

Câu kệ thứ hai này nằm trong phẩm Song đối (Yamakavagga), phẩm đầu tiên của Kinh Pháp Cú. Nó được xem như là phần thứ hai của một cặp kệ, cùng với câu kệ đầu tiên, tạo nên một bức tranh toàn diện về vai trò của tâm trong việc định hình trải nghiệm và số phận của chúng ta.

Theo chú giải Dhammapada Atthakatha, câu kệ này được Đức Phật thuyết giảng trong bối cảnh liên quan đến câu chuyện về Trưởng lão Matthakundali. Dưới đây là tóm tắt tích truyện từ Chú giải:

Matthakundali là con trai duy nhất của một vị Bà-la-môn giàu có tên là Adinnapubbaka ở thành Sāvatthi. Mặc dù rất giàu, Adinnapubbaka lại cực kỳ keo kiệt, không bao giờ bố thí hay làm phước. Khi Matthakundali lên 16 tuổi, cậu mắc một căn bệnh nặng cần phải điều trị. Tuy nhiên, vì quá keo kiệt, Adinnapubbaka không muốn tốn tiền chữa trị cho con. Ông ta chỉ hỏi ý kiến một số thầy thuốc miễn phí và tự làm thuốc cho con.

Khi bệnh tình của Matthakundali trở nên nguy kịch, Adinnapubbaka sợ người khác chê cười mình keo kiệt nên đã đưa con ra ngoài hiên nhà. Đức Phật, trong lúc quán xét thế gian vào buổi sáng, đã thấy được Matthakundali và biết rằng cậu sắp qua đời. Ngài đến gần nhà của Adinnapubbaka và dừng lại trước cổng.

Matthakundali, khi nhìn thấy Đức Phật, đã khởi tâm hoan hỷ và tịnh tín. Mặc dù không thể cử động hay nói chuyện, cậu đã hướng tâm về Đức Phật với lòng kính ngưỡng sâu sắc. Ngay sau đó, Matthakundali qua đời và nhờ tâm tịnh tín cuối cùng này, cậu được tái sinh vào cõi trời Đao Lợi (Tāvatiṃsa).

Sau khi tái sinh, vị thiên tử Matthakundali nhớ lại kiếp trước của mình và cảm thấy biết ơn Đức Phật sâu sắc. Vị ấy quyết định hiện xuống trần gian để đảnh lễ Đức Phật và nghe pháp. Trong lúc đó, Adinnapubbaka đang than khóc tại nghĩa địa, nơi hỏa táng con trai mình.

Vị thiên tử Matthakundali hiện ra trước mặt cha, giả vờ than khóc bên một cỗ xe bằng vàng. Khi Adinnapubbaka hỏi lý do, vị thiên tử nói rằng mình đang khóc vì muốn có mặt trăng và mặt trời làm bánh xe cho cỗ xe vàng của mình. Adinnapubbaka chê cười điều này là điên rồ và không thể thực hiện được.

Vị thiên tử Matthakundali liền chỉ ra rằng việc than khóc người chết còn vô ích hơn việc đòi hỏi mặt trăng và mặt trời, vì ít nhất mặt trăng và mặt trời còn có thể nhìn thấy được. Nhận ra sự thật này, Adinnapubbaka đã tỉnh ngộ và cùng con trai đến gặp Đức Phật.

Đức Phật đã thuyết pháp cho họ, nhấn mạnh rằng chính tâm thanh tịnh và niềm tin nơi Tam Bảo đã giúp Matthakundali được tái sinh vào cõi trời, dù chỉ trong khoảnh khắc cuối đời. Từ đó, Ngài đã thuyết giảng câu kệ thứ hai này, nhấn mạnh sức mạnh của tâm thanh tịnh trong việc mang lại hạnh phúc.

Sau bài pháp, Adinnapubbaka đã đắc quả Tu-đà-hoàn, còn vị thiên tử Matthakundali đắc quả Nhập lưu. Câu chuyện này đã lan truyền khắp thành Sāvatthi, giúp nhiều người hiểu được tầm quan trọng của việc bố thí và phát triển tâm thanh tịnh.

Phân tích ngôn từ Pali

Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào phân tích ngôn từ Pali của câu kệ này. Đây là phần quan trọng giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa chính xác và sâu sắc nhất của lời Phật dạy.

Câu kệ trong tiếng Pali như sau:

Manopubbaṅgamā dhammā,
manoseṭṭhā manomayā;
Manasā ce pasannena,
bhāsati vā karoti vā;
Tato naṃ sukhamanveti,
chāyā’va anapāyinī.

Chúng ta cùng phân tích từng phần:

  1. Manopubbaṅgamā dhammā:
    • Mano (tâm) + pubbaṅgama (dẫn đầu) + dhammā (các pháp)
    • Ý nghĩa: Tâm dẫn đầu các pháp
  2. Manoseṭṭhā manomayā:
    • Mano (tâm) + seṭṭha (tối thượng) + mano (tâm) + maya (tạo ra)
    • Ý nghĩa: Tâm là tối thượng, tâm tạo ra [mọi thứ]
  3. Manasā ce pasannena:
    • Manasā (với tâm, từ tâm) + ce (nếu) + pasannena (thanh tịnh, trong sáng)
    • Ý nghĩa: Nếu với tâm thanh tịnh
  4. Bhāsati vā karoti vā:
    • Bhāsati (nói) + vā (hoặc) + karoti (làm) + vā (hoặc)
    • Ý nghĩa: [Người ấy] nói hoặc làm
  5. Tato naṃ sukhamanveti:
    • Tato (từ đó) + naṃ (người ấy) + sukham (hạnh phúc) + anveti (theo sau)
    • Ý nghĩa: Từ đó hạnh phúc theo sau người ấy
  6. Chāyā’va anapāyinī:
    • Chāyā (bóng) + va (như) + anapāyinī (không rời)
    • Ý nghĩa: Như bóng không rời [hình]

Trong chú giải Dhammapada Atthakatha, có giải thích thêm về ý nghĩa của từ “pasanna” trong câu “Manasā ce pasannena” như sau:

“Pasannenāti pasādavatā, pasādasampayuttena vā. Pasādo ca nāmesa saddhāpubbaṅgamo.” (DhA.I,22)

(Pasanna có nghĩa là có niềm tin, hoặc kết hợp với niềm tin. Và niềm tin này chính là sự tịnh tín đi trước.)

Điều này cho thấy “pasanna” không chỉ đơn thuần là “thanh tịnh” mà còn bao hàm ý nghĩa của niềm tin, sự tịnh tín đối với Tam Bảo.

Dhammapa-02-Quiz

1. "Manopubbaṅgamā dhammā" có nghĩa là gì?

a) Tâm là tối thượng
b) Tâm dẫn đầu các pháp
c) Tâm tạo ra mọi thứ
d) Tâm thanh tịnh mang lại hạnh phúc

2. Trong cụm từ "Manoseṭṭhā manomayā", "seṭṭha" có nghĩa là gì?

a) Dẫn đầu
b) Tạo ra
c) Tối thượng
d) Thanh tịnh

3. "Manasā ce pasannena" được dịch là gì?

a) Tâm dẫn đầu các pháp
b) Tâm là tối thượng
c) Nếu với tâm thanh tịnh
d) Hạnh phúc theo sau người ấy

4. Trong cụm từ "Bhāsati vā karoti vā", "bhāsati" có nghĩa là gì?

a) Làm
b) Nói
c) Nghĩ
d) Cảm nhận

5. "Tato naṃ sukhamanveti" có ý nghĩa gì?

a) Tâm dẫn đầu các pháp
b) Tâm là tối thượng
c) Nếu với tâm thanh tịnh
d) Từ đó hạnh phúc theo sau người ấy

6. Trong cụm từ "Chāyā'va anapāyinī", "chāyā" có nghĩa là gì?

a) Hình
b) Bóng
c) Ánh sáng
d) Tâm

7. "Manomayā" có nghĩa là gì?

a) Tâm dẫn đầu
b) Tâm là tối thượng
c) Tâm tạo ra [mọi thứ]
d) Tâm thanh tịnh

8. Trong cụm từ "Manasā ce pasannena", "ce" có nghĩa là gì?

a) Và
b) Hoặc
c) Nếu
d) Vì

9. "Anapāyinī" trong "Chāyā'va anapāyinī" có nghĩa là gì?

a) Theo sau
b) Tạo ra
c) Dẫn đầu
d) Không rời

10. Trong cụm từ "Tato naṃ sukhamanveti", "anveti" có nghĩa là gì?

a) Tạo ra
b) Theo sau
c) Dẫn đầu
d) Không rời
-----------------------

Đáp án:

1. b) Tâm dẫn đầu các pháp
2. c) Tối thượng
3. c) Nếu với tâm thanh tịnh
4. b) Nói
5. d) Từ đó hạnh phúc theo sau người ấy
6. b) Bóng
7. c) Tâm tạo ra [mọi thứ]
8. c) Nếu
9. d) Không rời
10. b) Theo sau

Đáp án:

1. b) Tâm dẫn đầu các pháp
2. c) Tối thượng
3. c) Nếu với tâm thanh tịnh
4. b) Nói
5. d) Từ đó hạnh phúc theo sau người ấy
6. b) Bóng
7. c) Tâm tạo ra [mọi thứ]
8. c) Nếu
9. d) Không rời
10. b) Theo sau

Ý nghĩa sâu sắc

Qua phân tích ngôn từ Pali, chúng ta có thể thấy được ý nghĩa sâu sắc mà Đức Phật muốn truyền đạt trong câu kệ này:

  1. Tâm là yếu tố tiên phong: “Manopubbaṅgamā dhammā” nhắc lại điều đã được nêu trong câu kệ trước, nhấn mạnh vai trò dẫn đầu của tâm trong mọi hiện tượng. Điều này tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa hai câu kệ và nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên lý này.
  2. Tâm là yếu tố quan trọng nhất: “Manoseṭṭhā” khẳng định tâm là yếu tố tối thượng, quan trọng nhất. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, trong mọi hoàn cảnh, trạng thái tâm của chúng ta mới là yếu tố quyết định.
  3. Tâm tạo ra mọi thứ: “Manomayā” chỉ ra rằng tất cả những gì chúng ta trải nghiệm đều được tạo ra bởi tâm. Điều này phản ánh nguyên lý nghiệp báo trong Phật giáo, theo đó tâm ý của chúng ta tạo ra hành động, và hành động tạo ra kết quả.
  4. Tâm thanh tịnh dẫn đến hạnh phúc: Câu kệ chỉ ra rằng nếu chúng ta hành động với tâm thanh tịnh, hạnh phúc sẽ theo sau chúng ta như bóng không rời hình. Đây là một hình ảnh so sánh mạnh mẽ, nhấn mạnh mối quan hệ chặt chẽ giữa tâm thanh tịnh và hạnh phúc.
  5. Tầm quan trọng của niềm tin: Theo chú giải, “pasanna” không chỉ là thanh tịnh mà còn bao hàm ý nghĩa của niềm tin, đặc biệt là niềm tin nơi Tam Bảo. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của đức tin trong việc tạo nên tâm thanh tịnh và hạnh phúc.
  1. Tầm quan trọng của lời nói và hành động: “Bhāsati vā karoti vā” nhấn mạnh rằng cả lời nói và hành động đều bắt nguồn từ tâm và đều có thể dẫn đến hậu quả. Điều này nhắc nhở chúng ta phải cẩn trọng trong mọi biểu hiện của thân và khẩu.
  2. Mối liên hệ giữa tâm và hạnh phúc: “Tato naṃ sukhamanveti” chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa trạng thái tâm thanh tịnh và trải nghiệm hạnh phúc. Điều này phản ánh giáo lý cốt lõi của Phật giáo về con đường dẫn đến hạnh phúc và giải thoát.
  3. Tính bền vững của hạnh phúc: Hình ảnh “chāyā’va anapāyinī” (như bóng không rời hình) nhấn mạnh tính bền vững và không thể tách rời của hạnh phúc đến từ tâm thanh tịnh. Điều này gợi ý rằng hạnh phúc chân thật không phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài mà bắt nguồn từ nội tâm.

Áp dụng vào đời sống

Hiểu được ý nghĩa sâu sắc của câu kệ này, chúng ta có thể áp dụng nó vào đời sống hàng ngày như sau:

  1. Nuôi dưỡng tâm thanh tịnh: Hãy dành thời gian mỗi ngày để thanh lọc tâm thông qua thiền định, niệm Phật, hay đơn giản là thực hành chánh niệm trong các hoạt động hàng ngày.
  2. Phát triển niềm tin: Tìm hiểu và thực hành giáo lý của Đức Phật để phát triển niềm tin vững chắc nơi Tam Bảo. Niềm tin này sẽ là nền tảng cho tâm thanh tịnh.
  3. Chánh niệm trong lời nói và hành động: Trước khi nói hay làm điều gì, hãy dừng lại và kiểm tra tâm ý của mình. Nếu tâm đang thanh tịnh, hãy tự tin thể hiện. Nếu không, hãy điều chỉnh trước khi hành động.
  4. Tập trung vào nội tâm: Thay vì tìm kiếm hạnh phúc từ bên ngoài, hãy hướng vào nội tâm và nuôi dưỡng những phẩm chất tốt đẹp như từ bi, trí tuệ, và bình an.
  5. Thực hành lòng biết ơn: Hãy nhớ câu chuyện của Matthakundali và phát triển lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình, đặc biệt là những bậc thầy tâm linh.
  6. Bố thí và làm phước: Học hỏi từ sự tỉnh ngộ của Adinnapubbaka, hãy thực hành bố thí và làm phước một cách rộng rãi. Điều này không chỉ giúp người khác mà còn làm thanh tịnh tâm của chính mình.
  7. Quán chiếu về vô thường: Câu chuyện của Matthakundali nhắc nhở chúng ta về tính vô thường của cuộc sống. Hãy sử dụng điều này như một động lực để sống trọn vẹn và phát triển tâm linh.

Câu kệ thứ hai của Kinh Pháp Cú đã mở ra cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về sức mạnh của tâm thanh tịnh trong việc mang lại hạnh phúc bền vững. Thông qua việc phân tích ngôn từ Pali và tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc của câu kệ, chúng ta đã thấy được tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng tâm thanh tịnh và niềm tin nơi Tam Bảo.

Câu chuyện về Matthakundali minh họa rõ nét cho giáo lý này. Mặc dù chỉ phát tâm tịnh tín trong khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời, Matthakundali vẫn được tái sinh vào cõi trời và cuối cùng đạt được quả vị Nhập lưu. Điều này cho thấy sức mạnh to lớn của tâm thanh tịnh và niềm tin, đồng thời nhắc nhở chúng ta rằng không bao giờ là quá muộn để bắt đầu tu tập.

Hãy để lời dạy này trở thành kim chỉ nam trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bằng cách nuôi dưỡng tâm thanh tịnh, phát triển niềm tin, và thực hành chánh niệm trong mọi hành động, chúng ta không chỉ mang lại hạnh phúc cho bản thân mà còn lan tỏa niềm vui đến những người xung quanh.

Đừng chần chừ, hãy bắt đầu ngay!

  1. Bắt đầu mỗi ngày bằng 10 phút thiền định hoặc niệm Phật để thanh lọc tâm.

  2. Lập một “nhật ký tâm thanh tịnh”, ghi lại những khoảnh khắc bạn cảm thấy tâm mình trong sáng và an lạc.

  3. Thực hiện một hành động bố thí hoặc giúp đỡ người khác mỗi ngày, dù chỉ là một việc nhỏ.

  4. Trước khi đi ngủ, hãy quán chiếu về ba việc bạn biết ơn trong ngày.

  5. Tham gia vào một nhóm học Phật hoặc thực hành thiền để củng cố niềm tin và động lực tu tập.

Hãy nhớ rằng, mỗi khoảnh khắc của tâm thanh tịnh đều là một bước tiến gần hơn đến hạnh phúc bền vững và giải thoát. Hãy kiên trì và tin tưởng vào con đường mình đã chọn!

10 Câu Hỏi và Trả Lời Thường Gặp

1. Câu kệ "Manopubbaṅgamā dhammā" có ý nghĩa gì trong ngôn ngữ Pali?

Câu kệ "Manopubbaṅgamā dhammā" có nghĩa là "Tâm dẫn đầu các pháp". Cụ thể, "mano" nghĩa là tâm, "pubbaṅgama" nghĩa là dẫn đầu, và "dhammā" nghĩa là các pháp. Câu kệ này nhấn mạnh vai trò tiên phong của tâm trong mọi hiện tượng, chỉ ra rằng tâm là yếu tố đi trước, dẫn dắt và định hình tất cả các pháp trong cuộc sống của chúng ta.

2. Trong câu "Manasā ce pasannena", từ "pasanna" có ý nghĩa gì theo chú giải Dhammapada Atthakatha?

Theo chú giải Dhammapada Atthakatha, từ "pasanna" không chỉ có nghĩa là "thanh tịnh" mà còn bao hàm ý nghĩa của niềm tin. Chú giải giải thích: "Pasannenāti pasādavatā, pasādasampayuttena vā. Pasādo ca nāmesa saddhāpubbaṅgamo", nghĩa là "pasanna" có nghĩa là có niềm tin, hoặc kết hợp với niềm tin. Và niềm tin này chính là sự tịnh tín đi trước, đặc biệt là niềm tin nơi Tam Bảo.

3. Hãy phân tích ý nghĩa của câu "Chāyā'va anapāyinī" trong bối cảnh của câu kệ.

Câu "Chāyā'va anapāyinī" có nghĩa là "Như bóng không rời [hình]". Trong bối cảnh của câu kệ, cụm từ này được dùng để diễn tả mối quan hệ chặt chẽ giữa tâm thanh tịnh và hạnh phúc. Nó nhấn mạnh tính bền vững và không thể tách rời của hạnh phúc đến từ tâm thanh tịnh. Hình ảnh so sánh này gợi ý rằng hạnh phúc chân thật không phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài mà bắt nguồn từ nội tâm, và luôn đi cùng với người có tâm thanh tịnh, giống như bóng luôn đi theo hình.

4. Hãy giải thích ý nghĩa của cụm từ "Manoseṭṭhā manomayā" trong câu kệ.

Cụm từ "Manoseṭṭhā manomayā" có nghĩa là "Tâm là tối thượng, tâm tạo ra [mọi thứ]". Đây là một tuyên bố mạnh mẽ về vai trò trung tâm của tâm trong đời sống con người. "Manoseṭṭhā" khẳng định tâm là yếu tố tối thượng, quan trọng nhất trong mọi hoàn cảnh. "Manomayā" chỉ ra rằng tất cả những gì chúng ta trải nghiệm đều được tạo ra bởi tâm. Điều này phản ánh nguyên lý nghiệp báo trong Phật giáo, theo đó tâm ý của chúng ta tạo ra hành động, và hành động tạo ra kết quả.

5. Câu kệ này nằm trong phẩm nào của Kinh Pháp Cú và vị trí của nó trong phẩm đó là gì?

Câu kệ này nằm trong phẩm Song đối (Yamakavagga), phẩm đầu tiên của Kinh Pháp Cú. Đây là câu kệ thứ hai trong phẩm này, tạo thành một cặp với câu kệ đầu tiên. Cả hai câu kệ cùng nhau tạo nên một bức tranh toàn diện về vai trò của tâm trong việc định hình trải nghiệm và số phận của chúng ta.

6. Hãy phân tích ý nghĩa của cụm từ "Tato naṃ sukhamanveti" trong câu kệ.

Cụm từ "Tato naṃ sukhamanveti" có nghĩa là "Từ đó hạnh phúc theo sau người ấy". Trong ngữ cảnh của câu kệ, cụm từ này chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa trạng thái tâm thanh tịnh và trải nghiệm hạnh phúc. "Tato" (từ đó) ám chỉ kết quả của việc nói hoặc làm với tâm thanh tịnh. "Naṃ" (người ấy) chỉ đến người có tâm thanh tịnh. "Sukhamanveti" (hạnh phúc theo sau) diễn tả sự tất yếu của hạnh phúc đến với người có tâm thanh tịnh. Cụm từ này phản ánh giáo lý cốt lõi của Phật giáo về con đường dẫn đến hạnh phúc và giải thoát.

7. Trong câu "Bhāsati vā karoti vā", "bhāsati" và "karoti" có nghĩa là gì?

"Bhāsati" có nghĩa là "nói", còn "karoti" có nghĩa là "làm". Cụm từ "Bhāsati vā karoti vā" có ý nghĩa là "[Người ấy] nói hoặc làm". Câu này nhấn mạnh rằng cả lời nói và hành động đều bắt nguồn từ tâm và đều có thể dẫn đến hậu quả. Điều này nhắc nhở chúng ta phải cẩn trọng trong mọi biểu hiện của thân và khẩu.

8. Theo chú giải, câu kệ này được Đức Phật thuyết giảng trong bối cảnh nào?

Theo chú giải Dhammapada Atthakatha, câu kệ này được Đức Phật thuyết giảng trong bối cảnh liên quan đến câu chuyện về Trưởng lão Matthakundali. Đức Phật đã thuyết pháp cho Matthakundali (lúc này đã là vị thiên tử) và cha của cậu là Adinnapubbaka, nhấn mạnh rằng chính tâm thanh tịnh và niềm tin nơi Tam Bảo đã giúp Matthakundali được tái sinh vào cõi trời, dù chỉ trong khoảnh khắc cuối đời. Từ đó, Ngài đã thuyết giảng câu kệ thứ hai này, nhấn mạnh sức mạnh của tâm thanh tịnh trong việc mang lại hạnh phúc.

9. Hãy giải thích ý nghĩa của từ "manasā" trong câu "Manasā ce pasannena".

"Manasā" là từ có gốc từ "manas", có nghĩa là "tâm" hoặc "ý". Trong câu "Manasā ce pasannena", "manasā" được dùng ở cách công cụ (instrumental case), có nghĩa là "với tâm" hoặc "từ tâm". Điều này nhấn mạnh rằng trạng thái thanh tịnh xuất phát từ tâm, và tâm là công cụ để đạt được sự thanh tịnh đó.

10. Trong cụm từ "Chāyā'va anapāyinī", "anapāyinī" có ý nghĩa gì?

"Anapāyinī" có nghĩa là "không rời" hoặc "không tách rời". Từ này được cấu tạo từ tiếp đầu ngữ phủ định "an-" và gốc động từ "apāyati" (rời đi, tách ra). Trong ngữ cảnh của câu kệ, "anapāyinī" nhấn mạnh tính không thể tách rời giữa hạnh phúc và tâm thanh tịnh, giống như bóng không thể tách rời khỏi hình.

 

Tài liệu tham khảo

    1. Bhikkhu Bodhi. (2017). The Dhammapada: The Buddha’s Path of Wisdom. Buddhist Publication Society.
    2. Thera, N. (1985). The Dhammapada: Pali Text and Translation with Stories in Brief and Notes. Buddhist Missionary Society.
    3. Buddhaghosa. (5th century CE). Dhammapada Atthakatha (Commentary on the Dhammapada).
    4. Ñāṇamoli, B., & Bodhi, B. (1995). The Middle Length Discourses of the Buddha: A Translation of the Majjhima Nikaya. Wisdom Publications.
    5. Rhys Davids, T. W., & Stede, W. (1921-1925). The Pali Text Society’s Pali-English Dictionary. Pali Text Society.
    6. Norman, K. R. (1997). The Word of the Doctrine (Dhammapada). Pali Text Society.
    7. Müller, F. M. (1881). The Dhammapada: A Collection of Verses. Oxford University Press.
    8. Thanissaro Bhikkhu. (1997). Dhammapada: A Translation. Metta Forest Monastery.
    9. Carter, J. R., & Palihawadana, M. (1987). The Dhammapada. Oxford University Press.
    10. Easwaran, E. (2007). The Dhammapada (Classics of Indian Spirituality). Nilgiri Press.

Khám phá thêm từ DhammaViet.net

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *