Phân tích từ vựng
Evaṃ (bất biến từ):
- Phiên âm: e-vaṃ
- Nghĩa gốc: “như vậy”, “như thế này”
- Các nghĩa liên quan: dùng để chỉ cách thức, phương pháp
Me (đại từ sở hữu cách 6):
- Phiên âm: me
- Nghĩa gốc: “của tôi”, “bởi tôi”
- Các nghĩa liên quan: chỉ người nghe/người thuật lại
Sutaṃ (quá khứ phân từ của động từ suṇāti):
- Phiên âm: su-taṃ
- Nghĩa gốc: “đã được nghe”
- Các nghĩa liên quan: chỉ sự tiếp nhận thông tin qua thính giác
Bối cảnh lịch sử
Câu “Evaṃ me sutaṃ” là câu mở đầu quen thuộc trong các bài kinh Phật giáo, được Tôn giả Ānanda sử dụng khi thuật lại lời Phật trong Đại hội kết tập lần thứ nhất, 3 tháng sau khi Đức Phật nhập diệt tại Kusināra.
Ý nghĩa
Cụm từ này có ý nghĩa quan trọng vì:
- Xác thực nguồn gốc: Khẳng định người thuật lại đã trực tiếp nghe từ Đức Phật
- Tính khiêm tốn: Người thuật không tự nhận là tác giả mà chỉ là người nghe và truyền lại
- Tính liên tục: Thể hiện tính kế thừa trong việc truyền tụng giáo pháp
- Định dạng chuẩn: Trở thành khuôn mẫu mở đầu cho các bài kinh Phật giáo
Trích dẫn nguồn
Theo Majjhima Nikāya Aṭṭhakathā:
- “Evaṃ” chỉ phương thức trình bày
- “Me” chỉ Tôn giả Ānanda
- “Sutaṃ” khẳng định tính xác thực của lời dạy
Ứng dụng
Cụm từ này vẫn được sử dụng trong:
- Tụng kinh
- Nghiên cứu Phật học
- Trích dẫn kinh điển
Hiểu được ý nghĩa của “Evaṃ me sutaṃ” giúp người học nắm được tầm quan trọng của việc truyền thừa chính xác giáo pháp và thái độ khiêm cung cần có khi học hỏi Phật pháp.
Khám phá thêm từ DhammaViet.net
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.