Mục lục
ẩn
PHẦN 1: HỌC TỪ MỚI (10 phút)
1. Giới thiệu từ và vị trí
Ba từ đầu tiên trong Matika là:
- Kusalā dhammā
- Akusalā dhammā
- Abyākatā dhammā
Đây là ba pháp căn bản mở đầu cho toàn bộ Matika.
2. Phiên âm và ý nghĩa
- Kusalā dhammā
- Phiên âm: [ku-sa-laa dham-maa]
- Nghĩa: Thiện pháp – các pháp thiện
- Akusalā dhammā
- Phiên âm: [a-ku-sa-laa dham-maa]
- Nghĩa: Bất thiện pháp – các pháp bất thiện
- Abyākatā dhammā
- Phiên âm: [a-byaa-ka-taa dham-maa]
- Nghĩa: Vô ký pháp – các pháp không thiện không ác
3. Phân tích cấu trúc
- Kusalā = ku (tốt) + sala (đi/hành động)
- Akusalā = a (không) + kusala (thiện)
- Abyākatā = a (không) + byākata (được tuyên bố/xác định)
- Dhammā = số nhiều của dhamma (pháp)
4. Ví dụ minh họa
- Kusalā dhammā: Bố thí, trì giới, thiền định
- Akusalā dhammā: Tham, sân, si
- Abyākatā dhammā: Thấy, nghe, đi, đứng (các hành động bình thường)
PHẦN 2: THỰC HÀNH (10 phút)
1. Bài tập trắc nghiệm
- Từ nào chỉ các pháp thiện? a) Akusalā dhammā b) Kusalā dhammā c) Abyākatā dhammā
- Hành động bố thí thuộc loại pháp nào? a) Kusalā dhammā b) Akusalā dhammā c) Abyākatā dhammā
- Các hoạt động thường ngày như đi, đứng thuộc loại nào? a) Kusalā dhammā b) Akusalā dhammā c) Abyākatā dhammā
2. Bài tập viết tay
Viết mỗi từ 3 lần kèm nghĩa:
Kusalā dhammā - Thiện pháp
Akusalā dhammā - Bất thiện pháp
Abyākatā dhammā - Vô ký pháp
PHẦN 3: GHI NHỚ (5 phút)
1. Kỹ thuật ghi nhớ
- Kusala: Liên tưởng “ku” với “good/tốt”
- Akusala: Nhớ “a” là phủ định của kusala
- Abyākata: Liên tưởng với “không xác định/không tuyên bố”
2. Câu chuyện ghi nhớ
“Trong một ngày, ta thực hiện ba loại hành động:
- Bố thí cho người nghèo (kusala)
- Nổi giận với người khác (akusala)
- Đi bộ bình thường (abyākata)”
PHẦN 4: ÔN TẬP (5 phút)
1. Nhật ký học tập
Tạo bảng ghi chú:
Ngày 1:
□ Kusalā dhammā
□ Akusalā dhammā
□ Abyākatā dhammā
2. Gợi ý thiền tập
Khi thiền, quán sát mỗi ý nghĩ khởi lên thuộc loại nào trong ba pháp này.
3. Bài tập về nhà
- Ghi âm đọc ba từ này 5 lần
- Viết ra 3 ví dụ cho mỗi loại pháp
- Khi sinh hoạt, nhận diện mỗi hành động thuộc loại nào
⏰ Chỉ mất 10 phút để hoàn thành bi Quiz Test!
👉 Click “Bắt đầu” ngay để:
- Kiểm tra trình độ hiện tại
- Nhận giải thích chi tiết cho mỗi câu hỏi
- Có cơ hội ôn tập kiến thức một cách sinh động
Bảng Phân Tích Tam Đề Thiện Kusalattika |
||||
STT | Nội Dung | Kusalā dhammā | Akusalā dhammā | Abyākatā dhammā |
1 | Định Nghĩa | Pháp thiện xảo, khéo léo, có kỹ năng, đem lại quả lành | Pháp không thiện xảo, đem lại kết quả không tốt | Pháp không được tuyên bố là thiện hay bất thiện |
2 | Căn Bản | Alobha (Vô tham), Adosa (Vô sân), Amoha (Vô si) |
Lobha (Tham), Dosa (Sân), Moha (Si) |
Quả của nghiệp, Sắc do tâm tạo, Nibbāna |
3 | Đặc Tính | Thanh tịnh, An lạc, Trí tuệ | Ô nhiễm, Bất an, Vô minh | Trung tính, Vô ký, Quả dị thục |
4 | Biểu Hiện | Dāna (Bố thí), Sīla (Giới), Bhāvanā (Tu tập) |
Thân ác hạnh, Khẩu ác hạnh, Ý ác hạnh |
Vipākacitta (Tâm quả), Kiriyacitta (Tâm duy tác), Rūpa (Sắc pháp) |
5 | Thông Tin Tổng Quát | Nhóm pháp đầu tiên, Tạo nghiệp thiện, Đưa đến giải thoát |
Nhóm pháp thứ hai, Tạo nghiệp bất thiện, Trói buộc luân hồi |
Nhóm pháp thứ ba, Không tạo nghiệp, Bao gồm Niết Bàn |
6 | Phân Tích Ngữ Nghĩa | Ku (khéo léo), Sala (cắt đứt), Dhammā (pháp) |
A (không), Kusala (thiện), Dhammā (pháp) |
A (không), Byākata (tuyên bố), Dhammā (pháp) |
7 | Nội Dung Giáo Pháp | 21 tâm thiện, 38 tâm sở hợp thiện, Pháp siêu thế |
12 tâm bất thiện, 27 tâm sở bất thiện, Tà kiến |
36 tâm quả, 20 tâm duy tác, Sắc pháp, Niết Bàn |
8 | Liên Kết Giáo Lý | Ariyamagga, Bojjhaṅga, Bala Ariyamagga: Thánh đạo (Bát Chánh Đạo) Bojjhaṅga: Giác chi (Thất Giác Chi) Bala: Lực (Ngũ Lực) |
Nīvaraṇa, Saṃyojana, Anusaya Nīvaraṇa: Triền cái (Năm triền cái) Saṃyojana: Kiết sử (Mười kiết sử) Anusaya: Tùy miên (Bảy tùy miên) |
Vipāka, Kiriya, Nibbāna Vipāka: Quả (Tâm quả) Kiriya: Duy tác (Tâm duy tác) Nibbāna: Niết-bàn (Pháp vô vi) |
9 | Ứng Dụng Tu Tập | Phát triển thiện, Tích lũy phước, Tu tập giải thoát |
Nhận diện từ bỏ, Chuyển hóa, Thanh lọc tâm |
Quán sát như thực, Không dính mắc, Hướng đến Niết Bàn |
10 | Tác Động | Quả an lạc, Tái sinh cõi lành, Đạo quả |
Quả khổ đau, Tái sinh cõi ác, Luân hồi |
Không tạo nghiệp, Là quả của nghiệp, Siêu việt |
11 | Tu Tập | Tinh tấn tu tập, Phát triển định tuệ, Tăng trưởng thiện |
Chánh niệm từ bỏ, Đối trị phiền não, Chuyển hóa tâm | Quán sát vô thường, Thấy rõ như thực, Buông xả |
12 | Kết Luận | Cần phát triển, Đem lại an lạc, Con đường giải thoát |
Cần đoạn trừ, Nhân của khổ, Gốc của luân hồi |
Cần liễu ngộ, Thấy rõ thực tính, Hướng đến giải thoát |
Khám phá thêm từ DhammaViet.net
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.